🔍
Search:
MỘT CÁCH VỌT LẸ LÀNG
🌟
MỘT CÁCH VỌT L…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
ỪNG ỰC, SÙM SỤP:
Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.
-
2
콧물을 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Âm thanh liên tiếp hít nước mũi vào. Hoặc hình ảnh ấy.
-
3
콧물을 들이마시며 계속 흐느껴 우는 소리. 또는 그 모양.
3
SỤT SÙI, SỤT SỊT:
Âm thanh hít nước mũi vào và liên tục khóc thổn thức. Hoặc hình ảnh ấy.
-
4
여럿이 다 또는 이어서 가볍게 뛰거나 날아오르는 모양.
4
MỘT CÁCH VỌT LẸ LÀNG:
Hình ảnh tất cả nhiều cái hoặc nối tiếp nhau nhảy hay bay một cách nhẹ nhàng.
-
5
여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크거나 커진 모양.
5
VÙN VỤT:
Hình ảnh nhiều cái lớn hơn hoặc trở nên lớn hơn nhiều so với trường hợp thông thường.